Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steve COOK

Steve COOK Photo
AFC Bournemouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queens Park Rangers)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

19 Th04 1991

Ngày sinh

571k

Giá

571,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AFC Bournemouth Hạng 2 29 (0)0006,7220
15 AFC Bournemouth Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5000
15 AFC Bournemouth Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AFC Bournemouth Hạng 2 29 (0) 0 0 06,722 0
14 AFC Bournemouth Hạng 2 21 (0) 1 1 06,622 0
13 AFC Bournemouth Hạng 3 3 (0) 0 0 07,671 0
13 Southampton Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 7 (0) 0 0 06,290 0
12 Brighton and Hove Albion Hạng 3 21 (0) 0 0 06,812 0
11 Brighton and Hove Albion Hạng 3 19 (0) 0 0 06,472 0
10 Brighton and Hove Albion Hạng 3 1 (0) 0 0 05,000 0
5 Brighton and Hove Albion Hạng 4 2 (0) 0 0 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu104 (0)1106,62100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th11 2014SouthamptonAFC Bournemouth3.7MSteve COOK
1324 Th08 2014Brighton and Hove AlbionSouthampton3.8MSteve COOK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th07 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th12 20168587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th05 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20158284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th04 20148182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th01 20147881Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th09 20137378Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
3 Th05 20137073Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----