Igor ARMAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
14 Th07 1987
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Moldova | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Quốc tế | 54 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,35 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
11 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
10 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
8 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,26 | 2 | 1 |
7 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
6 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
5 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
4 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,56 | 0 | 0 |
3 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,15 | 0 | 0 |
2 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,08 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 13 | 13 | 2 | 6,38 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 10 Th03 2010 | Hammarby IF | Kuban Krasnodar | 2.3M | Igor ARMAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
13 Th01 2021 | 82 | 80 | 2 |
14 Th04 2018 | 84 | 82 | 2 |
6 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
9 Th08 2011 | 80 | 83 | 3 |
29 Th07 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |