Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Igor ARMAS

Igor ARMAS Photo
Kuban Krasnodar

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Voluntari)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

14 Th07 1987

Ngày sinh

45k

Giá

45,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Kuban Krasnodar)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Moldova SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 32 (0)2107,0330
15 Kuban Krasnodar Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Moldova Quốc tế 54 (0)3106,3580
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 32 (0) 2 1 07,033 0
14 Kuban Krasnodar Hạng 2 33 (0) 1 0 06,884 0
13 Kuban Krasnodar Hạng 2 26 (0) 0 0 06,774 0
12 Kuban Krasnodar Hạng 1 29 (0) 2 2 06,244 0
11 Kuban Krasnodar Hạng 2 24 (0) 2 1 07,043 0
10 Kuban Krasnodar Hạng 2 17 (0) 2 0 17,002 0
9 Kuban Krasnodar Hạng 2 29 (0) 1 1 06,383 0
8 Kuban Krasnodar Hạng 2 34 (0) 1 0 16,262 1
7 Kuban Krasnodar Hạng 2 30 (0) 0 3 06,202 0
6 Kuban Krasnodar Hạng 2 34 (0) 1 0 06,292 0
5 Kuban Krasnodar Hạng 2 28 (0) 0 1 06,004 0
4 Kuban Krasnodar Hạng 2 9 (0) 0 0 05,560 0
3 Kuban Krasnodar Hạng 2 20 (0) 0 3 05,150 0
2 Kuban Krasnodar Hạng 2 12 (0) 1 1 05,081 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu357 (0)131326,38341

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
210 Th03 2010Hammarby IFKuban Krasnodar2.3MIgor ARMAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th03 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th01 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th04 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th08 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
29 Th07 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----