Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jaroslav PLASIL

Player retiring at the end of the season.
Jaroslav PLASIL Photo
Girondins Bordeaux

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Girondins Bordeaux)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

5 Th01 1982

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-5-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (Girondins Bordeaux)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Czech Republic SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0207,0000
15 Czech Republic SMFA World Cup 2 (0)0005,5001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 17 (0)0007,0030
15 Girondins Bordeaux Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 93 (0)201946,9791
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 17 (0) 0 0 07,003 0
14 Girondins Bordeaux Hạng 1 25 (0) 1 1 07,241 0
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 26 (0) 6 8 17,006 1
12 Girondins Bordeaux Bảng F 4 (0) 1 0 06,250 0
12 Girondins Bordeaux Hạng 1 29 (0) 6 6 26,902 1
11 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 16 10 47,571 0
10 Girondins Bordeaux Hạng 1 36 (0) 14 7 67,473 0
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 33 (0) 6 4 07,212 0
8 Girondins Bordeaux Hạng 1 32 (0) 3 1 17,191 0
7 Girondins Bordeaux Hạng 1 36 (0) 1 2 06,895 0
6 Girondins Bordeaux Hạng 1 36 (0) 6 4 17,084 0
5 Girondins Bordeaux Bảng E 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Girondins Bordeaux Hạng 1 12 (0) 3 2 17,331 0
4 Girondins Bordeaux Bảng C 4 (0) 2 2 17,751 0
4 Girondins Bordeaux Hạng 1 14 (0) 3 3 17,211 0
3 Girondins Bordeaux Hạng 1 14 (0) 7 3 36,860 0
2 Girondins Bordeaux Hạng 2 2 (0) 0 0 06,500 0
1 Girondins Bordeaux Bảng E 1 (0) 0 1 07,000 0
1 Girondins Bordeaux Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu354 (0)7554217,15312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th06 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th11 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----