Archimede MORLEO
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
26 Th09 1983
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Bologna FC), Italian Shield (Bologna FC), Italian Cup (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
15 | Bologna FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,10 | 0 | 1 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 1 | 1 | 7,50 | 3 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 1 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 30 | 29 | 3 | 6,85 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 11 Th01 2013 | Không | Bologna FC | 2.5M | Archimede MORLEO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
9 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
3 Th04 2012 | 83 | 85 | 2 |
9 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
7 Th12 2010 | 80 | 82 | 2 |
9 Th02 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |