Lago JÚNIOR
82
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
31 Th12 1990
Ngày sinh
375k
Giá
375,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Gimnàstic Tarragona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,86 | 2 | 1 |
15 | Gimnàstic Tarragona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,86 | 2 | 1 |
14 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 10 | 3 | 7,19 | 3 | 0 |
13 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
13 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 15 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
11 | Gimnàstic Tarragona | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
11 | CD Numancia | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | CD Numancia | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | CD Numancia | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | CD Numancia | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 8 | 3 | 6,91 | 2 | 0 |
7 | CD Numancia | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 9 | 1 | 6,59 | 1 | 0 |
6 | CD Numancia | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 6 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
5 | CD Numancia | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
4 | CD Numancia | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
3 | CD Numancia | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | CD Numancia | Hạng 2 | 17 (0) | 9 | 7 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
1 | CD Numancia | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 91 | 70 | 17 | 6,79 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | CD San Roque de Lepe | Gimnàstic Tarragona | 2.3M | Lago JÚNIOR |
13 | 5 Th08 2014 | Gimnàstic Tarragona | CD San Roque de Lepe | 2.5M | Lago JÚNIOR |
11 | 19 Th10 2013 | CD Numancia | Gimnàstic Tarragona | 2.1M | Lago JÚNIOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
8 Th07 2019 | 82 | 83 | 1 |
6 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
5 Th07 2012 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |