Jesús RUEDA
78
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
19 Th02 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,76 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,76 | 2 | 1 |
14 | Real Valladolid | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,86 | 0 | 1 |
10 | Real Valladolid | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,63 | 0 | 1 |
9 | Real Valladolid | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
8 | Real Valladolid | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 0 | 1 | 5,94 | 1 | 0 |
7 | Real Valladolid | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,86 | 0 | 0 |
6 | Real Valladolid | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Real Valladolid | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Real Valladolid | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
3 | Córdoba CF | Hạng 2 | 28 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,21 | 0 | 0 |
2 | Córdoba CF | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,04 | 4 | 0 |
1 | Córdoba CF | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 39 | 32 | 4 | 6,49 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 19 Th09 2010 | Córdoba CF | Real Valladolid | 3.4M | Jesús RUEDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 82 | 78 | 4 |
29 Th07 2019 | 85 | 82 | 3 |
26 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
3 Th11 2010 | 81 | 82 | 1 |
21 Th01 2010 | 76 | 81 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |