Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jesús RUEDA

Jesús RUEDA Photo
Real Valladolid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Zamora CF)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 28 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

19 Th02 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Valladolid Hạng 1 25 (0)3216,7621

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Valladolid Hạng 1 25 (0) 3 2 16,762 1
14 Real Valladolid Hạng 1 23 (0) 1 0 06,784 0
13 Real Valladolid Hạng 1 17 (0) 0 0 06,710 0
12 Real Valladolid Hạng 1 28 (0) 1 1 06,711 0
11 Real Valladolid Hạng 1 35 (0) 3 2 16,860 1
10 Real Valladolid Hạng 1 35 (0) 3 7 06,630 1
9 Real Valladolid Hạng 1 17 (0) 1 2 06,411 0
8 Real Valladolid Hạng 1 17 (0) 5 0 15,941 0
7 Real Valladolid Hạng 1 7 (0) 2 3 05,860 0
6 Real Valladolid Hạng 2 3 (0) 0 1 06,000 0
5 Real Valladolid Hạng 2 6 (0) 1 0 06,670 0
4 Real Valladolid Hạng 2 13 (0) 3 1 06,150 0
3 Córdoba CF Hạng 2 28 (0) 9 4 16,210 0
2 Córdoba CF Hạng 2 26 (0) 3 8 06,044 0
1 Córdoba CF Hạng 2 10 (0) 4 1 06,300 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu290 (0)393246,49133

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
319 Th09 2010Córdoba CFReal Valladolid3.4MJesús RUEDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th11 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
29 Th07 20198582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th01 20138285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th11 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20107681Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----