Diego PÉREZ
83
Chỉ số
4 (Ngày 15 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
18 Th05 1980
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Bologna FC), SMFA Shield (Bologna FC), Italian Cup (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 53 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,13 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 18 | 2 | 7,55 | 3 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,65 | 5 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,85 | 5 | 0 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 34 (0) | 23 | 12 | 3 | 7,71 | 4 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 7 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,87 | 5 | 0 |
8 | Bologna FC | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
7 | Bologna FC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
6 | Bologna FC | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
5 | Bologna FC | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,17 | 2 | 0 |
5 | AS Monaco | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,81 | 2 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,74 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 86 | 79 | 18 | 6,97 | 42 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 18 Th03 2011 | AS Monaco | Bologna FC | 7.7M | Diego PÉREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2015 | 87 | 83 | 4 |
19 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |