Viktor SVEZHOV
75
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
17 Th05 1991
Ngày sinh
103k
Giá
103,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2022 | 74 | 75 | 1 |
24 Th06 2020 | 76 | 74 | 2 |
24 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
1 Th11 2015 | 80 | 78 | 2 |
4 Th01 2013 | 78 | 80 | 2 |
16 Th02 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |