Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Romelu LUKAKU

Romelu LUKAKU Photo
KRC Genk

(External)

CLB

(Chelsea On Loan at AS Roma)

92

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

30

Tuổi

13 Th05 1993

Ngày sinh

20.5M

Giá

20,544,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

101

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-8-6-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 84%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belgium SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)3018,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 64 (0)3121147,7251
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 West Bromwich Albion Hạng 1 18 (0) 8 8 57,672 0
13 Chelsea Hạng 1 7 (0) 2 3 17,710 0
12 Chelsea Bảng E 4 (0) 4 1 18,250 0
12 Chelsea Hạng 1 19 (0) 2 5 27,263 1
11 Chelsea Hạng 1 30 (0) 11 7 57,673 0
10 Chelsea Bảng G 4 (0) 0 2 07,250 0
10 Chelsea Hạng 1 23 (0) 6 3 27,220 0
9 Chelsea Bảng F 4 (0) 3 2 38,250 0
9 Chelsea Hạng 1 15 (0) 10 5 07,472 0
8 Chelsea Bảng G 3 (0) 0 0 06,000 1
8 Chelsea Hạng 1 25 (0) 9 4 17,400 0
7 Chelsea Bảng G 2 (0) 2 1 18,500 0
7 Chelsea Hạng 1 18 (0) 6 4 37,332 0
6 Chelsea Hạng 1 9 (0) 0 5 07,331 0
6 RSC Anderlecht Hạng 1 14 (0) 8 3 47,712 1
5 RSC Anderlecht Hạng 2 27 (0) 6 5 67,671 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 3 (0) 0 1 36,670 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 30 (0) 6 8 37,206 1
3 RSC Anderlecht Hạng 1 25 (0) 12 10 67,162 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 11 (0) 5 3 37,091 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu294 (0)10081497,41254

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th11 2014West Bromwich AlbionKRC Genk14.7MRomelu LUKAKU
1324 Th08 2014ChelseaWest Bromwich Albion12.3MRomelu LUKAKU
6 9 Th10 2011RSC AnderlechtChelsea15.2MRomelu LUKAKU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20239392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20229493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th06 20219394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th08 20209293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th05 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th04 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th04 20108387Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
12 Th11 20097583Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----