Romelu LUKAKU
92
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
13 Th05 1993
Ngày sinh
20.5M
Giá
20,544,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
101
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-6-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 84% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 64 (0) | 31 | 21 | 14 | 7,72 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,67 | 2 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 4 (0) | 4 | 1 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,26 | 3 | 1 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,67 | 3 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 3 | 2 | 3 | 8,25 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 15 (0) | 10 | 5 | 0 | 7,47 | 2 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,71 | 2 | 1 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 5 | 6 | 7,67 | 1 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 3 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,20 | 6 | 1 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,16 | 2 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,09 | 1 | 0 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 294 (0) | 100 | 81 | 49 | 7,41 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th11 2014 | West Bromwich Albion | KRC Genk | 14.7M | Romelu LUKAKU |
13 | 24 Th08 2014 | Chelsea | West Bromwich Albion | 12.3M | Romelu LUKAKU |
6 | 9 Th10 2011 | RSC Anderlecht | Chelsea | 15.2M | Romelu LUKAKU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2023 | 93 | 92 | 1 |
2 Th07 2022 | 94 | 93 | 1 |
15 Th06 2021 | 93 | 94 | 1 |
24 Th08 2020 | 92 | 93 | 1 |
21 Th05 2017 | 91 | 92 | 1 |
26 Th05 2016 | 90 | 91 | 1 |
16 Th01 2014 | 89 | 90 | 1 |
28 Th04 2013 | 88 | 89 | 1 |
1 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
23 Th04 2010 | 83 | 87 | 4 |
12 Th11 2009 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |