Vladimír WEISS
82
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
30 Th11 1989
Ngày sinh
261k
Giá
261,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 56 (0) | 9 | 13 | 0 | 6,95 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 9 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 1 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
5 | Manchester City | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
4 | Manchester City | Bảng D | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,57 | 2 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,64 | 1 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 137 (0) | 25 | 31 | 1 | 6,60 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 15 Th02 2014 | Olympiacos | Al Duhail SC | 7.7M | Vladimír WEISS |
10 | 3 Th07 2013 | Pescara Calcio | Olympiacos | 7.0M | Vladimír WEISS |
9 | 27 Th03 2013 | Manchester City | Pescara Calcio | 5.2M | Vladimír WEISS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2024 | 84 | 82 | 2 |
30 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
27 Th02 2020 | 87 | 85 | 2 |
18 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
10 Th11 2010 | 84 | 86 | 2 |
11 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
12 Th12 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |