Toifilou MAOULIDA
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
8 Th06 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Nîmes Olympique), French Cup (Nîmes Olympique) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 15 | 1 | 7,17 | 0 | 1 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 15 | 1 | 7,17 | 0 | 1 |
14 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 36 (0) | 16 | 9 | 3 | 7,36 | 4 | 0 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 9 | 4 | 7,19 | 0 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | SC Bastia | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | SC Bastia | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,93 | 5 | 0 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | SC Bastia | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,37 | 5 | 0 |
8 | SC Bastia | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 8 | 7 | 7,40 | 2 | 0 |
7 | SC Bastia | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,05 | 2 | 2 |
7 | RC Lens | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | RC Lens | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | RC Lens | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,55 | 1 | 0 |
4 | RC Lens | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,67 | 0 | 0 |
3 | RC Lens | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
2 | RC Lens | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 5 | 7,33 | 3 | 0 |
1 | RC Lens | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 10 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 81 | 88 | 34 | 7,18 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | SC Bastia | Nîmes Olympique | 2.0M | Toifilou MAOULIDA |
7 | 8 Th02 2012 | RC Lens | SC Bastia | 3.3M | Toifilou MAOULIDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
11 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
2 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
5 Th05 2014 | 85 | 83 | 2 |
27 Th05 2011 | 86 | 85 | 1 |
17 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |