Édson PUCH
78
Chỉ số
5 (Ngày 3 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th04 1986
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Huracán), Argentine Cup (CA Huracán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 30 (0) | 18 | 11 | 4 | 7,63 | 2 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 30 (0) | 18 | 11 | 4 | 7,63 | 2 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 20 | 12 | 4 | 7,48 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | CA Huracán | 3.5M | Édson PUCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2024 | 83 | 78 | 5 |
15 Th09 2019 | 85 | 83 | 2 |
8 Th11 2018 | 86 | 85 | 1 |
20 Th01 2017 | 85 | 86 | 1 |
21 Th07 2016 | 84 | 85 | 1 |
17 Th10 2013 | 85 | 84 | 1 |
30 Th03 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |