Darrius BARNES
77
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
24 Th12 1986
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (New England Revolution), North American Cup (New England Revolution) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
15 | New England Revolution | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | New England Revolution | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
13 | New England Revolution | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | New England Revolution | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
11 | New England Revolution | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
10 | New England Revolution | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
9 | New England Revolution | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
8 | New England Revolution | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,29 | 0 | 1 |
7 | New England Revolution | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 3 | 1 |
6 | New England Revolution | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
5 | New England Revolution | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 6 | 0 |
4 | New England Revolution | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
3 | New England Revolution | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,41 | 3 | 0 |
2 | New England Revolution | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,14 | 0 | 0 |
1 | New England Revolution | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | New England Revolution | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 14 | 16 | 0 | 6,17 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2017 | 78 | 77 | 1 |
20 Th11 2013 | 80 | 78 | 2 |
8 Th04 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |