Sebastián COATES
89
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
7 Th10 1990
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,643,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,31 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th07 2021 | 88 | 89 | 1 |
8 Th03 2017 | 87 | 88 | 1 |
21 Th09 2016 | 86 | 87 | 1 |
30 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
16 Th04 2010 | 78 | 85 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |