Gastón RAMÍREZ
80
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
2 Th12 1990
Ngày sinh
203k
Giá
203,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 53 (0) | 18 | 10 | 4 | 7,26 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 14 | 2 | 7,52 | 3 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,81 | 7 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,37 | 4 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | CA Tigre | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 159 (0) | 42 | 38 | 5 | 7,13 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th09 2013 | Real Madrid | Southampton | 5.9M | Gastón RAMÍREZ |
5 | 23 Th04 2011 | Không | Real Madrid | 6.9M | Gastón RAMÍREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2023 | 83 | 80 | 3 |
29 Th10 2022 | 85 | 83 | 2 |
15 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
13 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
17 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
17 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
3 Th04 2012 | 87 | 88 | 1 |
9 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
10 Th03 2011 | 84 | 86 | 2 |
7 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
15 Th04 2010 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |