Agustín MARCHESÍN
86
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th05 1988
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,054,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Santos Laguna), Mexican Cup (Santos Laguna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Quốc gia Mexico | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
14 | Santos Laguna | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 3 | 8,17 | 0 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | Lanús | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
7 | Lanús | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Lanús | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,14 | 0 | 0 |
6 | Lanús | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,46 | 0 | 0 |
5 | Lanús | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 376 (0) | 0 | 0 | 28 | 6,96 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th12 2014 | Lanús | Santos Laguna | 7.5M | Agustín MARCHESÍN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
4 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
23 Th03 2020 | 87 | 88 | 1 |
22 Th02 2013 | 85 | 87 | 2 |
14 Th09 2010 | 82 | 85 | 3 |
27 Th02 2010 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |