Ezequiel FILIPPETTO
78
Chỉ số
4 (Ngày 9 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th12 1987
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-6-8-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 71% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | CA Huracán | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 4 | 1 |
10 | CA Huracán | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 4 | 1 |
9 | CA Huracán | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
8 | CA Huracán | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
7 | CA Huracán | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
6 | CA Huracán | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
5 | CA Huracán | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,25 | 4 | 1 |
4 | CA Huracán | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | CA Huracán | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,07 | 1 | 1 |
2 | CA Huracán | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | CA Huracán | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 12 | 11 | 2 | 6,20 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | Almirante Brown | Universitario de Sucre | 5.2M | Ezequiel FILIPPETTO |
11 | 4 Th01 2014 | CA Huracán | Almirante Brown | 3.9M | Ezequiel FILIPPETTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2022 | 82 | 78 | 4 |
1 Th07 2011 | 83 | 82 | 1 |
15 Th09 2010 | 82 | 83 | 1 |
4 Th03 2010 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |