Scott MALONE
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
25 Th03 1991
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 4 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Millwall | Cardiff City | 2.1M | Scott MALONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
31 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
12 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
4 Th02 2020 | 84 | 83 | 1 |
25 Th03 2017 | 82 | 84 | 2 |
20 Th04 2016 | 80 | 82 | 2 |
25 Th04 2014 | 79 | 80 | 1 |
21 Th08 2012 | 77 | 79 | 2 |
22 Th12 2011 | 76 | 77 | 1 |
24 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |