Marcos DÍAZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th02 1986
Ngày sinh
91k
Giá
91,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Huracán), Argentine Cup (CA Huracán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Liên đoàn Argentina | 5 (0) | 0 | 0 | 3 | 8,40 | 0 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 17 | 7,17 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | CA Colón | CA Huracán | 947k | Marcos DÍAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
14 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
19 Th07 2016 | 82 | 83 | 1 |
17 Th02 2016 | 80 | 82 | 2 |
9 Th03 2015 | 78 | 80 | 2 |
9 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
22 Th01 2011 | 75 | 77 | 2 |
26 Th02 2010 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |