Facundo BERTOGLIO
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th06 1990
Ngày sinh
113k
Giá
113,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Tigre), Argentine Cup (CA Tigre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Tigre | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,53 | 3 | 0 |
14 | CA Tigre | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 1 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | CA Colón | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 25 | 20 | 5 | 6,96 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Dynamo Kyiv | CA Tigre | 4.0M | Facundo BERTOGLIO |
3 | 26 Th05 2010 | CA Colón | Dynamo Kyiv | 4.1M | Facundo BERTOGLIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
8 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
2 Th06 2020 | 84 | 82 | 2 |
18 Th03 2016 | 85 | 84 | 1 |
6 Th10 2012 | 86 | 85 | 1 |
3 Th09 2010 | 82 | 86 | 4 |
26 Th02 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |