Nicolás MAZZOLA
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th01 1990
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Không | Gimnasia La Plata | 424k | Nicolás MAZZOLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2021 | 80 | 78 | 2 |
10 Th06 2020 | 82 | 80 | 2 |
29 Th01 2018 | 80 | 82 | 2 |
12 Th09 2015 | 78 | 80 | 2 |
11 Th01 2015 | 76 | 78 | 2 |
11 Th01 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |