Nicolás AGUIRRE
75
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
27 Th06 1990
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Lanús), Argentine Shield (Lanús) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 2 | 1 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 1 | 3 | 6,77 | 2 | 1 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
12 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
11 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
10 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
9 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
8 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
7 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
6 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 8 | 0 | 5,29 | 3 | 1 |
4 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 246 (0) | 24 | 33 | 5 | 6,61 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th02 2015 | Arsenal de Sarandí | Lanús | 5.4M | Nicolás AGUIRRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2024 | 77 | 75 | 2 |
8 Th08 2023 | 80 | 77 | 3 |
15 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
12 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
18 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
27 Th07 2012 | 82 | 84 | 2 |
7 Th02 2012 | 77 | 82 | 5 |
16 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |