Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Henrikh MKHITARYAN

Henrikh MKHITARYAN Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Internazionale)

91

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 19 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

21 Th01 1989

Ngày sinh

2.9M

Giá

2,954,000

49k

Hợp đồng

5 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-6-7-8-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Dortmund), SMFA Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 26 (0)5617,1530
15 Dortmund Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)2118,0010
15 Dortmund Cúp Quốc gia Đức 1 (0)1009,0000
15 Dortmund SMFA Shield 7 (0)2107,7100

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 26 (0) 5 6 17,153 0
14 Dortmund Bảng A 3 (0) 0 0 07,000 0
14 Dortmund Hạng 1 26 (0) 8 4 37,384 0
13 Dortmund Bảng C 6 (0) 2 2 17,170 0
13 Dortmund Hạng 1 10 (0) 2 1 07,200 1
12 Dortmund Bảng G 2 (0) 0 0 07,500 0
12 Dortmund Hạng 1 27 (0) 7 3 37,485 1
11 Dortmund Bảng G 4 (0) 0 2 07,251 0
11 Dortmund Hạng 1 15 (0) 5 5 07,132 0
10 Dortmund Hạng 1 8 (0) 3 3 07,500 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 4 5 17,422 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 9 3 07,382 1
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 26 (0) 5 3 26,626 1
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 8 1 06,777 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 10 (0) 2 5 07,100 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 1 (0) 0 0 08,000 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 4 (0) 1 0 16,750 0
4 Metalurh Donetsk Hạng 2 21 (0) 3 3 06,522 0
3 Metalurh Donetsk Hạng 1 20 (0) 2 2 06,052 1
2 Metalurh Donetsk Hạng 2 4 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu293 (0)6748127,04365

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Shakhtar DonetskDortmund13.9MHenrikh MKHITARYAN
431 Th01 2011Metalurh DonetskShakhtar Donetsk6.7MHenrikh MKHITARYAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th12 20239091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th01 20218990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th12 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th01 20199291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20169192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th12 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th01 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th05 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th10 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th02 20108185Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----