Mauro CETTO
83
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
14 Th04 1982
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 1 | 2 |
12 | San Lorenzo | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
11 | San Lorenzo | Bảng H | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | San Lorenzo | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 6 | 0 |
10 | San Lorenzo | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
9 | Palermo FC | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
8 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
7 | Toulouse FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 1 |
6 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
5 | Toulouse FC | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,73 | 5 | 0 |
4 | Toulouse FC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
3 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,31 | 3 | 2 |
2 | Toulouse FC | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,74 | 2 | 0 |
1 | Toulouse FC | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,41 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 429 (0) | 23 | 25 | 5 | 6,54 | 38 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Palermo FC | San Lorenzo | 5.9M | Mauro CETTO |
8 | 15 Th10 2012 | Toulouse FC | Palermo FC | 7.7M | Mauro CETTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
14 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
4 Th11 2013 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2012 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |