Philippe COUTINHO
88
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
12 Th06 1992
Ngày sinh
3.5M
Giá
3,532,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,35 | 2 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,62 | 3 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 14 | 2 | 7,34 | 4 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
2 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 169 (0) | 37 | 41 | 13 | 7,22 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Internazionale | Liverpool | 9.8M | Philippe COUTINHO |
6 | 28 Th12 2011 | Real Madrid | Internazionale | 5.4M | Philippe COUTINHO |
5 | 22 Th05 2011 | Internazionale | Real Madrid | 4.5M | Philippe COUTINHO |
4 | 16 Th12 2010 | Vasco da Gama | Internazionale | 7.7M | Philippe COUTINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th01 2024 | 89 | 88 | 1 |
28 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
23 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
1 Th01 2022 | 92 | 91 | 1 |
23 Th06 2021 | 93 | 92 | 1 |
22 Th07 2020 | 94 | 93 | 1 |
26 Th06 2018 | 93 | 94 | 1 |
21 Th05 2017 | 92 | 93 | 1 |
5 Th01 2017 | 91 | 92 | 1 |
23 Th04 2015 | 90 | 91 | 1 |
5 Th06 2014 | 89 | 90 | 1 |
5 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
21 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
18 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
27 Th05 2011 | 85 | 86 | 1 |
8 Th12 2010 | 78 | 85 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |