Stéphen DROUIN
75
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
27 Th01 1984
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
11 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 1 |
10 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
9 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 1 |
8 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
7 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
6 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Vannes OC | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Vannes OC | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | Vannes OC | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
2 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,69 | 0 | 0 |
1 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 202 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,39 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 23 Th11 2011 | Vannes OC | ES Troyes AC | 2.2M | Stéphen DROUIN |
2 | 3 Th05 2010 | ES Troyes AC | Vannes OC | 2.2M | Stéphen DROUIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2015 | 78 | 75 | 3 |
18 Th05 2015 | 82 | 78 | 4 |
29 Th11 2012 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |