Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stéphen DROUIN

Player retiring at the end of the season.
Stéphen DROUIN Photo
ES Troyes AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(ES Troyes AC)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 5 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

27 Th01 1984

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 ES Troyes AC Hạng 2 6 (0) 0 0 07,170 0
13 ES Troyes AC Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
12 ES Troyes AC Hạng 2 13 (0) 0 0 06,922 0
11 ES Troyes AC Hạng 2 23 (0) 0 1 06,781 1
10 ES Troyes AC Hạng 2 26 (0) 0 0 06,621 0
9 ES Troyes AC Hạng 2 33 (0) 1 0 06,702 1
8 ES Troyes AC Hạng 2 13 (0) 0 0 06,230 0
7 ES Troyes AC Hạng 2 31 (0) 0 1 06,322 0
6 ES Troyes AC Hạng 2 8 (0) 0 0 06,501 0
5 Vannes OC Hạng 2 2 (0) 0 0 06,001 0
4 Vannes OC Hạng 2 5 (0) 0 1 06,800 0
3 Vannes OC Hạng 2 16 (0) 1 0 05,502 0
2 ES Troyes AC Hạng 2 13 (0) 1 1 05,690 0
1 ES Troyes AC Hạng 2 11 (0) 0 0 05,362 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu202 (0)3406,39142

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
623 Th11 2011Vannes OCES Troyes AC2.2MStéphen DROUIN
2 3 Th05 2010ES Troyes ACVannes OC2.2MStéphen DROUIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th12 20157875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th05 20158278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
29 Th11 20128182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----