Jérémy TOULALAN
86
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th09 1983
Ngày sinh
99k
Giá
99,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 74 (0) | 11 | 14 | 1 | 7,04 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,26 | 5 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,30 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,25 | 1 | 1 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,47 | 2 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,13 | 2 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,10 | 3 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 7 | 3 | 6,67 | 2 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,69 | 3 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 468 (0) | 60 | 53 | 22 | 7,01 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | Málaga CF | AS Monaco | 13.4M | Jérémy TOULALAN |
10 | 29 Th06 2013 | Olympique Lyonnais | Málaga CF | 12.9M | Jérémy TOULALAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2018 | 88 | 86 | 2 |
18 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
14 Th12 2016 | 90 | 89 | 1 |
8 Th12 2014 | 91 | 90 | 1 |
22 Th12 2011 | 92 | 91 | 1 |
16 Th03 2011 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |