Bocundji CÁ
80
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th12 1986
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (LB Châteauroux), French Cup (LB Châteauroux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 44 (0) | 4 | 2 | 1 | 5,97 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,55 | 4 | 1 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,13 | 4 | 0 |
10 | Stade de Reims | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
9 | Stade de Reims | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,71 | 4 | 1 |
8 | Stade de Reims | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
7 | Stade de Reims | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,82 | 2 | 1 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,24 | 3 | 1 |
1 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 43 | 47 | 7 | 6,71 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th02 2015 | Stade de Reims | LB Châteauroux | 3.4M | Bocundji CÁ |
6 | 24 Th12 2011 | AS Nancy Lorraine | Stade de Reims | 6.1M | Bocundji CÁ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2017 | 84 | 80 | 4 |
6 Th05 2014 | 85 | 84 | 1 |
18 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |