Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Claudiu KESERÜ

Player retiring at the end of the season.
Claudiu KESERÜ Photo
FCSB

(External)

CLB

(UTA Arad)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

2 Th12 1986

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Romania SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1417,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 33 (0)15967,6400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 SC Bastia Hạng 1 6 (0) 0 0 07,001 0
11 SC Bastia Hạng 1 33 (0) 14 4 57,483 1
10 SC Bastia Hạng 1 10 (0) 3 2 07,000 0
10 Angers SCO Hạng 1 19 (0) 6 0 07,161 0
9 Angers SCO Hạng 2 37 (0) 8 10 57,164 0
8 Angers SCO Hạng 2 34 (0) 2 2 27,065 0
7 Angers SCO Hạng 2 31 (0) 7 6 17,234 0
6 Angers SCO Hạng 2 35 (0) 6 5 57,293 0
5 Angers SCO Hạng 2 35 (0) 9 7 67,402 0
4 Angers SCO Hạng 2 11 (0) 2 5 37,551 0
4 FC Nantes Hạng 1 4 (0) 1 1 07,001 0
3 FC Nantes Hạng 1 12 (0) 2 4 06,751 0
2 Tours FC Hạng 2 24 (0) 8 4 37,081 0
1 Tours FC Hạng 2 25 (0) 10 7 47,242 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu316 (0)7857347,22292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1219 Th03 2014SC BastiaFCSB5.5MClaudiu KESERÜ
1028 Th06 2013Angers SCOSC Bastia5.4MClaudiu KESERÜ
430 Th12 2010FC NantesAngers SCO5.0MClaudiu KESERÜ
230 Th04 2010Tours FCFC Nantes4.8MClaudiu KESERÜ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th09 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th05 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20218586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th08 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th08 20128384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20098483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----