Claudiu KESERÜ
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
2 Th12 1986
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Romania | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 33 (0) | 15 | 9 | 6 | 7,64 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | SC Bastia | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | SC Bastia | Hạng 1 | 33 (0) | 14 | 4 | 5 | 7,48 | 3 | 1 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Angers SCO | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 0 | 0 | 7,16 | 1 | 0 |
9 | Angers SCO | Hạng 2 | 37 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,16 | 4 | 0 |
8 | Angers SCO | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
7 | Angers SCO | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,23 | 4 | 0 |
6 | Angers SCO | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 5 | 5 | 7,29 | 3 | 0 |
5 | Angers SCO | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,40 | 2 | 0 |
4 | Angers SCO | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 5 | 3 | 7,55 | 1 | 0 |
4 | FC Nantes | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | FC Nantes | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
2 | Tours FC | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,08 | 1 | 0 |
1 | Tours FC | Hạng 2 | 25 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,24 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 316 (0) | 78 | 57 | 34 | 7,22 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th03 2014 | SC Bastia | FCSB | 5.5M | Claudiu KESERÜ |
10 | 28 Th06 2013 | Angers SCO | SC Bastia | 5.4M | Claudiu KESERÜ |
4 | 30 Th12 2010 | FC Nantes | Angers SCO | 5.0M | Claudiu KESERÜ |
2 | 30 Th04 2010 | Tours FC | FC Nantes | 4.8M | Claudiu KESERÜ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2023 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2023 | 83 | 80 | 3 |
21 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
23 Th02 2022 | 86 | 85 | 1 |
17 Th05 2021 | 85 | 86 | 1 |
22 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
5 Th08 2012 | 83 | 84 | 1 |
14 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |