Vladislav IGNATYEV
80
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
20 Th01 1987
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar), Russian Cup (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,56 | 2 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,56 | 2 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
11 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 2 | 2 | 7,41 | 5 | 1 |
10 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 5 | 3 | 6,74 | 1 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
6 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
4 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 258 (0) | 65 | 38 | 12 | 6,80 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | FC Krasnodar | Kuban Krasnodar | 8.4M | Vladislav IGNATYEV |
8 | 28 Th08 2012 | Lokomotiv Moskva | FC Krasnodar | 7.7M | Vladislav IGNATYEV |
7 | 26 Th04 2012 | Krylia Sovetov Samara | Lokomotiv Moskva | 8.5M | Vladislav IGNATYEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2022 | 83 | 80 | 3 |
6 Th08 2021 | 85 | 83 | 2 |
29 Th09 2020 | 86 | 85 | 1 |
19 Th06 2017 | 87 | 86 | 1 |
4 Th03 2016 | 86 | 87 | 1 |
28 Th02 2014 | 87 | 86 | 1 |
22 Th02 2012 | 85 | 87 | 2 |
9 Th08 2011 | 83 | 85 | 2 |
16 Th02 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |