Bogdan KARYUKIN
75
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
20 Th08 1985
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
4 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
3 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
2 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,64 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,62 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2015 | 77 | 75 | 2 |
5 Th02 2011 | 80 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |