Ju-Ho PARK
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
16 Th01 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Mainz), German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Korea Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 4 | 0 | 7,04 | 3 | 1 |
15 | Mainz | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Mainz | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,63 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 4 | 0 | 7,04 | 3 | 1 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,42 | 3 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,54 | 1 | 1 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 17 | 9 | 3 | 7,13 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | FC Basel | Mainz | 4.1M | Ju-Ho PARK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2023 | 80 | 78 | 2 |
6 Th05 2021 | 82 | 80 | 2 |
9 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
24 Th11 2017 | 86 | 83 | 3 |
12 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
27 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
14 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
6 Th03 2012 | 84 | 85 | 1 |
6 Th01 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |