Rod FANNI
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th12 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), Charity Shield (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,37 | 1 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Liên đoàn Pháp | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Olympique Marseille | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,37 | 1 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,16 | 1 | 1 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 1 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,04 | 4 | 1 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,23 | 3 | 1 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,31 | 2 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,43 | 5 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
5 | Stade Rennais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 0 | 0 |
2 | Stade Rennais | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,19 | 4 | 0 |
1 | Stade Rennais | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,74 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 12 | 10 | 4 | 6,60 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 15 Th03 2011 | Stade Rennais | Olympique Marseille | 9.3M | Rod FANNI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th04 2021 | 82 | 80 | 2 |
24 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
6 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
9 Th02 2016 | 88 | 85 | 3 |
22 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |