Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kolo TOURÉ

Player retiring at the end of the season.
Kolo TOURÉ Photo
Liverpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Celtic)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

19 Th03 1981

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-5-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ivory Coast SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
15 Ivory Coast SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0006,2900
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 20 (0)1016,7531
15 Liverpool Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0007,3300
15 Liverpool Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 141 (0)81226,74132
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 20 (0) 1 0 16,753 1
14 Liverpool Bảng B 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Liverpool Hạng 1 25 (0) 1 2 06,801 0
13 Liverpool Hạng 1 29 (0) 1 0 06,832 0
12 Liverpool Bảng B 4 (0) 0 0 06,750 0
12 Liverpool Hạng 1 24 (0) 0 1 06,961 0
11 Liverpool Hạng 1 27 (0) 1 0 06,934 0
10 Liverpool Hạng 1 11 (0) 0 0 06,821 1
10 Manchester City Bảng G 4 (0) 0 1 06,751 0
10 Manchester City Hạng 1 10 (0) 0 0 07,202 0
9 Manchester City Bảng C 2 (0) 0 0 07,000 0
9 Manchester City Hạng 1 22 (0) 3 1 07,271 0
8 Manchester City Bảng B 3 (0) 0 0 06,000 0
8 Manchester City Hạng 1 19 (0) 1 1 06,472 0
7 Manchester City Bảng F 5 (0) 0 0 07,000 0
7 Manchester City Hạng 1 23 (0) 0 0 06,960 0
6 Manchester City Hạng 1 26 (0) 0 1 17,153 0
5 Manchester City Bảng C 2 (0) 0 0 07,000 0
5 Manchester City Hạng 1 33 (0) 2 0 07,003 0
4 Manchester City Bảng D 4 (0) 0 0 07,001 0
4 Manchester City Hạng 1 32 (0) 2 7 06,814 0
3 Manchester City Hạng 1 29 (0) 5 3 06,482 0
2 Manchester City Hạng 1 13 (0) 1 0 05,923 0
2 Arsenal Hạng 1 20 (0) 0 2 16,250 0
1 Arsenal Bảng C 4 (0) 0 0 16,750 0
1 Arsenal Hạng 1 26 (0) 1 1 16,657 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu420 (0)192056,80413

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013Manchester CityLiverpool7.0MKolo TOURÉ
2 9 Th03 2010ArsenalManchester City20.7MKolo TOURÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th07 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20139089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20109392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----