Kolo TOURÉ
86
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
19 Th03 1981
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-5-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 3 | 1 |
15 | Liverpool | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Liverpool | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 141 (0) | 8 | 12 | 2 | 6,74 | 13 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 3 | 1 |
14 | Liverpool | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 1 |
10 | Manchester City | Bảng G | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,92 | 3 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,65 | 7 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 420 (0) | 19 | 20 | 5 | 6,80 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Manchester City | Liverpool | 7.0M | Kolo TOURÉ |
2 | 9 Th03 2010 | Arsenal | Manchester City | 20.7M | Kolo TOURÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
20 Th07 2015 | 88 | 87 | 1 |
4 Th06 2014 | 89 | 88 | 1 |
13 Th02 2013 | 90 | 89 | 1 |
24 Th12 2011 | 91 | 90 | 1 |
5 Th03 2011 | 92 | 91 | 1 |
11 Th06 2010 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |