Sébastian ROUDET
80
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
16 Th06 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (LB Châteauroux), French Cup (LB Châteauroux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 26 (0) | 17 | 8 | 5 | 7,58 | 2 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 26 (0) | 17 | 8 | 5 | 7,58 | 2 | 0 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 36 (0) | 16 | 6 | 3 | 7,31 | 1 | 0 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 12 | 0 | 7,11 | 3 | 1 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,04 | 5 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
8 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
7 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
7 | RC Lens | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
6 | RC Lens | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 1 |
5 | RC Lens | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
4 | RC Lens | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,65 | 5 | 0 |
3 | RC Lens | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 5 | 1 | 5,68 | 5 | 1 |
2 | RC Lens | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | RC Lens | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 78 | 62 | 16 | 6,82 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | LB Châteauroux | 3.7M | Sébastian ROUDET |
7 | 8 Th02 2012 | RC Lens | FC Sochaux-Montbéliard | 5.8M | Sébastian ROUDET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2019 | 83 | 80 | 3 |
27 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
22 Th07 2014 | 86 | 84 | 2 |
3 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |