Wahbi KHAZRI
86
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th02 1991
Ngày sinh
901k
Giá
901,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 40 (0) | 13 | 10 | 2 | 7,08 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | SC Bastia | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
11 | SC Bastia | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 1 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
9 | SC Bastia | Hạng 2 | 36 (0) | 10 | 10 | 5 | 6,94 | 4 | 1 |
8 | SC Bastia | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,77 | 5 | 0 |
7 | SC Bastia | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
6 | SC Bastia | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
5 | SC Bastia | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 3 | 6,44 | 3 | 0 |
4 | SC Bastia | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
3 | SC Bastia | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,08 | 4 | 0 |
2 | SC Bastia | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
1 | SC Bastia | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 447 (0) | 63 | 60 | 14 | 6,74 | 44 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | SC Bastia | Girondins Bordeaux | 8.4M | Wahbi KHAZRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
27 Th05 2021 | 88 | 87 | 1 |
17 Th05 2020 | 89 | 88 | 1 |
13 Th06 2019 | 88 | 89 | 1 |
22 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
22 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
30 Th11 2012 | 82 | 85 | 3 |
13 Th11 2009 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |