Joe LEDLEY
78
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
23 Th01 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,22 | 2 | 1 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 41 (0) | 9 | 10 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,22 | 2 | 1 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 6 | 0 | 5,74 | 2 | 2 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,34 | 2 | 1 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
11 | Celtic | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,23 | 4 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,95 | 3 | 1 |
8 | Celtic | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Celtic | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,23 | 0 | 1 |
6 | Celtic | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,12 | 5 | 0 |
5 | Celtic | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
4 | Celtic | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
3 | Cardiff City | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
2 | Cardiff City | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,25 | 5 | 0 |
1 | Cardiff City | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 386 (0) | 49 | 56 | 6 | 6,66 | 37 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th08 2014 | Celtic | Crystal Palace | 6.4M | Joe LEDLEY |
3 | 30 Th09 2010 | Cardiff City | Celtic | 7.9M | Joe LEDLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2020 | 83 | 78 | 5 |
23 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
18 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |