Yevhen KHACHERIDI
77
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
28 Th07 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 46 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,15 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,15 | 1 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,15 | 2 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 1 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 205 (0) | 20 | 10 | 2 | 6,94 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
16 Th04 2021 | 83 | 80 | 3 |
25 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
17 Th10 2019 | 88 | 85 | 3 |
26 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
2 Th12 2013 | 88 | 89 | 1 |
26 Th03 2013 | 87 | 88 | 1 |
15 Th04 2011 | 86 | 87 | 1 |
20 Th02 2010 | 77 | 86 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |