Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yevhen KHACHERIDI

Yevhen KHACHERIDI Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 26 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

28 Th07 1987

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

198

Chiều cao (cm)

93

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 3 (0)0007,6700
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1007,2900
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 27 (0)3107,1510
15 Dynamo Kyiv Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 3 (0)0007,6700
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0008,0000
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 5 (0)0006,0001

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 46 (0)1307,1541
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 27 (0) 3 1 07,151 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 17 (0) 4 1 17,290 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 6 (0) 1 1 07,000 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 27 (0) 1 1 07,152 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 33 (0) 2 2 06,944 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 26 (0) 2 1 06,812 1
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 24 (0) 2 1 07,042 0
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0) 1 0 16,833 0
8 Dynamo Kyiv Bảng A 4 (0) 0 0 06,250 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 12 (0) 0 1 06,670 0
7 Dynamo Kyiv Hạng 1 5 (0) 0 0 07,200 0
6 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 1 0 08,000 0
5 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
4 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
3 Dynamo Kyiv Bảng B 3 (0) 1 0 06,000 0
3 Dynamo Kyiv Hạng 1 9 (0) 1 0 05,781 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 1 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu205 (0)201026,94151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
16 Th04 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th04 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20198885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th12 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th03 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th02 20107786Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----