Jano ANANIDZE
82
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
10 Th10 1992
Ngày sinh
745k
Giá
745,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Georgia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 93 (0) | 19 | 12 | 5 | 6,66 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
20 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
17 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
9 Th02 2011 | 84 | 86 | 2 |
25 Th08 2010 | 80 | 84 | 4 |
16 Th02 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |