Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jano ANANIDZE

Player retiring at the end of the season.
Jano ANANIDZE Photo
Spartak Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dinamo Batumi)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

10 Th10 1992

Ngày sinh

745k

Giá

745,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

61

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-6-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Georgia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1117,1200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Georgia Quốc tế 93 (0)191256,66110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
14 Spartak Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Spartak Moskva Hạng 2 5 (0) 1 1 07,000 0
12 Spartak Moskva Hạng 1 4 (0) 0 2 06,750 0
11 Spartak Moskva Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 6 (0) 0 1 06,171 0
9 Spartak Moskva Hạng 1 9 (0) 1 0 07,000 0
8 Spartak Moskva Hạng 1 3 (0) 0 1 06,330 0
7 Spartak Moskva Hạng 1 7 (0) 2 2 06,861 0
6 Spartak Moskva Hạng 2 2 (0) 0 0 06,501 0
5 Spartak Moskva Hạng 2 3 (0) 1 0 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu44 (0)5706,7040

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th09 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th04 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th04 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th08 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
16 Th02 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----