Lorik CANA
85
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
27 Th07 1983
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-10-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albania | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp quốc gia Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | SS Lazio | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 111 (0) | 14 | 14 | 5 | 6,67 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 1 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,76 | 0 | 1 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,10 | 2 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
6 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,12 | 2 | 0 |
3 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 43 | 47 | 18 | 6,92 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 19 Th08 2011 | Galatasaray SK | SS Lazio | 12.9M | Lorik CANA |
3 | 24 Th07 2010 | Sunderland | Galatasaray SK | 13.8M | Lorik CANA |
2 | 2 Th05 2010 | Olympique Marseille | Sunderland | 16.5M | Lorik CANA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2016 | 87 | 85 | 2 |
7 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
21 Th12 2012 | 89 | 88 | 1 |
14 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
10 Th06 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |