Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lorik CANA

Player retiring at the end of the season.
Lorik CANA Photo
SS Lazio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Nantes)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

27 Th07 1983

Ngày sinh

82k

Giá

82,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-10-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Albania SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1017,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 16 (0)5627,0010
15 SS Lazio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0008,0000
15 SS Lazio Cúp quốc gia Ý 3 (0)0017,0010
15 SS Lazio SMFA Champions Cup (Bảng G) 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Albania Quốc tế 111 (0)141456,67110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 16 (0) 5 6 27,001 0
14 SS Lazio Bảng A 5 (0) 2 2 07,401 0
14 SS Lazio Hạng 1 12 (0) 1 0 07,171 0
13 SS Lazio Bảng B 3 (0) 0 0 07,330 0
13 SS Lazio Hạng 1 10 (0) 0 2 06,801 0
12 SS Lazio Bảng D 5 (0) 1 1 27,200 0
12 SS Lazio Hạng 1 19 (0) 1 2 17,003 0
11 SS Lazio Bảng E 3 (0) 1 1 17,330 0
11 SS Lazio Hạng 1 16 (0) 0 1 06,621 1
10 SS Lazio Hạng 1 21 (0) 1 4 16,760 1
9 SS Lazio Hạng 1 30 (0) 4 2 06,932 0
8 SS Lazio Hạng 1 16 (0) 2 6 06,813 0
7 SS Lazio Hạng 1 21 (0) 6 4 37,102 0
6 SS Lazio Hạng 1 29 (0) 1 3 06,692 0
6 Galatasaray SK Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Galatasaray SK Hạng 1 34 (0) 3 3 07,063 0
4 Galatasaray SK Bảng E 3 (0) 0 0 36,671 0
4 Galatasaray SK Hạng 1 26 (0) 5 3 37,122 0
3 Galatasaray SK Hạng 1 11 (0) 3 1 06,552 0
3 Sunderland Hạng 1 11 (0) 0 1 06,361 0
2 Olympique Marseille Hạng 1 20 (0) 3 3 06,902 0
1 Olympique Marseille Bảng D 2 (0) 0 0 17,000 0
1 Olympique Marseille Hạng 1 32 (0) 4 2 17,033 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu348 (0)4347186,92312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
619 Th08 2011Galatasaray SKSS Lazio12.9MLorik CANA
324 Th07 2010SunderlandGalatasaray SK13.8MLorik CANA
2 2 Th05 2010Olympique MarseilleSunderland16.5MLorik CANA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th12 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----