Leandro JÓBSON
70
Chỉ số
13 (Ngày 29 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th02 1988
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Botafogo FR) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 33 (0) | 16 | 4 | 8 | 7,55 | 1 | 1 |
15 | Botafogo FR | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 33 (0) | 16 | 4 | 8 | 7,55 | 1 | 1 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,91 | 2 | 1 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 25 | 12 | 11 | 7,31 | 3 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 31 Th01 2014 | Không | Botafogo FR | 3.0M | Leandro JÓBSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th04 2023 | 83 | 70 | 13 |
17 Th08 2013 | 84 | 83 | 1 |
7 Th09 2010 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |