Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rudy HADDAD

Player retiring at the end of the season.
Rudy HADDAD Photo
AC Ajaccio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hapoel Ashkelon)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

5 Th02 1985

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (AC Ajaccio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Ajaccio Hạng 2 27 (0)2126,6351
15 AC Ajaccio Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Ajaccio Hạng 2 27 (0) 2 1 26,635 1
14 AC Ajaccio Hạng 2 17 (0) 1 2 07,000 0
14 AJ Auxerre Hạng 2 10 (0) 0 0 06,700 1
13 AJ Auxerre Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
13 AS Nancy Lorraine Hạng 1 15 (0) 1 1 06,333 0
13 AJ Auxerre Hạng 2 6 (0) 2 1 06,670 0
12 AJ Auxerre Hạng 2 9 (0) 3 2 37,560 0
11 AJ Auxerre Hạng 1 11 (0) 2 2 16,912 0
10 AJ Auxerre Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
9 AJ Auxerre Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 1
8 AJ Auxerre Hạng 1 10 (0) 2 0 06,002 0
7 AJ Auxerre Hạng 1 7 (0) 3 0 06,860 0
6 LB Châteauroux Hạng 2 33 (0) 3 4 06,244 1
5 LB Châteauroux Hạng 2 20 (0) 3 4 16,400 1
4 LB Châteauroux Hạng 2 18 (0) 4 5 26,782 0
3 LB Châteauroux Hạng 1 19 (0) 4 0 15,683 0
2 LB Châteauroux Hạng 1 15 (0) 2 3 06,002 0
1 LB Châteauroux Hạng 2 27 (0) 5 8 26,745 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu252 (0)3733126,50285

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1426 Th02 2015AJ AuxerreAC Ajaccio2.9MRudy HADDAD
1319 Th11 2014AS Nancy LorraineAJ Auxerre2.3MRudy HADDAD
1318 Th08 2014AJ AuxerreAS Nancy Lorraine2.1MRudy HADDAD
6 1 Th01 2012LB ChâteaurouxAJ Auxerre5.1MRudy HADDAD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th08 20208079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th09 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th07 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----