Rudy HADDAD
79
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
5 Th02 1985
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,63 | 5 | 1 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,63 | 5 | 1 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 1 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,56 | 0 | 0 |
11 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
10 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
8 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
6 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,24 | 4 | 1 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,40 | 0 | 1 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,78 | 2 | 0 |
3 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 0 | 1 | 5,68 | 3 | 0 |
2 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 8 | 2 | 6,74 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 252 (0) | 37 | 33 | 12 | 6,50 | 28 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th02 2015 | AJ Auxerre | AC Ajaccio | 2.9M | Rudy HADDAD |
13 | 19 Th11 2014 | AS Nancy Lorraine | AJ Auxerre | 2.3M | Rudy HADDAD |
13 | 18 Th08 2014 | AJ Auxerre | AS Nancy Lorraine | 2.1M | Rudy HADDAD |
6 | 1 Th01 2012 | LB Châteauroux | AJ Auxerre | 5.1M | Rudy HADDAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th08 2020 | 80 | 79 | 1 |
27 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
22 Th07 2014 | 83 | 82 | 1 |
30 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |