Nosa IGIEBOR
73
Chỉ số
10 (Ngày 14 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
9 Th11 1990
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 74% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 6 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Real Betis | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Real Betis | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Real Betis | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Real Betis | Maccabi Tel Aviv | 6.4M | Nosa IGIEBOR |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Real Betis | 2.9M | Nosa IGIEBOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2022 | 83 | 73 | 10 |
28 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
29 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
25 Th08 2012 | 83 | 84 | 1 |
17 Th08 2011 | 82 | 83 | 1 |
17 Th09 2010 | 81 | 82 | 1 |
13 Th03 2010 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |