Franck DJA DJEDJÉ
77
Chỉ số
5 (Ngày 22 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
2 Th06 1986
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-10-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Hibernian), Scottish Cup (Hibernian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hibernian | Hạng 2 | 25 (0) | 15 | 18 | 7 | 8,08 | 1 | 0 |
14 | Hibernian | Hạng 2 | 24 (0) | 13 | 14 | 5 | 7,75 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 28 | 32 | 12 | 7,92 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th01 2015 | Không | Hibernian | 3.5M | Franck DJA DJEDJÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th04 2019 | 82 | 77 | 5 |
21 Th08 2015 | 84 | 82 | 2 |
17 Th12 2014 | 85 | 84 | 1 |
11 Th03 2014 | 84 | 85 | 1 |
24 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
13 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |