Andreas ISAKSSON
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th10 1981
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 145 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,85 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
9 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | PSV | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,39 | 0 | 0 |
4 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,17 | 0 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,22 | 0 | 0 |
2 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
1 | PSV | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | PSV | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 450 (0) | 0 | 0 | 35 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | PSV | Kasimpaşa SK | 6.9M | Andreas ISAKSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2017 | 85 | 83 | 2 |
12 Th04 2017 | 86 | 85 | 1 |
11 Th02 2016 | 87 | 86 | 1 |
16 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |