Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andreas ISAKSSON

Player retiring at the end of the season.
Andreas ISAKSSON Photo
Kasimpaşa SK

(External)

CLB

(Djurgårdens IF)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th06 2017)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

3 Th10 1981

Ngày sinh

68k

Giá

68,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

196

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sweden SMFA World Cup 3 (0)0005,6700
15 Sweden SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0007,0000
15 Sweden SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Sweden Quốc tế 145 (0)0056,8500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 47,080 0
11 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 16,970 0
10 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 47,030 0
9 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 16,940 0
8 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 17,170 0
7 PSV Bảng C 6 (0) 0 0 16,670 0
7 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 27,170 0
6 PSV Bảng F 6 (0) 0 0 07,000 0
6 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 37,390 0
5 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 67,390 0
4 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 37,170 0
3 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 47,220 0
2 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 17,030 0
1 PSV Bảng B 6 (0) 0 0 27,000 0
1 PSV Hạng 1 36 (0) 0 0 26,970 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu450 (0)00357,1200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th07 2014PSVKasimpaşa SK6.9MAndreas ISAKSSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th04 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th09 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----