Jiloan HAMAD
77
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th11 1990
Ngày sinh
108k
Giá
108,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Hoffenheim | 3.3M | Jiloan HAMAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th04 2024 | 78 | 77 | 1 |
12 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
8 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
14 Th02 2017 | 84 | 82 | 2 |
12 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
4 Th11 2013 | 84 | 85 | 1 |
12 Th08 2011 | 82 | 84 | 2 |
26 Th03 2010 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |