Kim KÄLLSTRÖM
85
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
24 Th08 1982
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 102 (0) | 16 | 18 | 2 | 6,92 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,94 | 1 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 2 | 1 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,25 | 1 | 1 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,77 | 4 | 1 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 1 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,56 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 376 (0) | 54 | 53 | 13 | 6,86 | 30 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th07 2013 | Olympique Lyonnais | Spartak Moskva | 8.3M | Kim KÄLLSTRÖM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2017 | 86 | 85 | 1 |
18 Th10 2016 | 87 | 86 | 1 |
14 Th11 2015 | 88 | 87 | 1 |
4 Th06 2014 | 89 | 88 | 1 |
25 Th04 2013 | 90 | 89 | 1 |
26 Th11 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |