Cameron JEROME
76
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th08 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 15 | 2 | 7,61 | 4 | 0 |
15 | Norwich City | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 15 | 2 | 7,61 | 4 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 17 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,53 | 0 | 2 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Stoke City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Bảng A | 4 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | Stoke City | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
9 | Stoke City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
7 | Stoke City | Hạng 2 | 27 (0) | 15 | 3 | 8 | 8,00 | 1 | 0 |
6 | Stoke City | Hạng 2 | 17 (0) | 11 | 7 | 6 | 8,00 | 1 | 0 |
6 | Birmingham City | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
5 | Birmingham City | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,38 | 3 | 0 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,29 | 1 | 1 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,95 | 1 | 0 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,30 | 1 | 0 |
1 | Birmingham City | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 91 | 61 | 33 | 7,43 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Stoke City | Norwich City | 4.3M | Cameron JEROME |
6 | 3 Th10 2011 | Birmingham City | Stoke City | 7.6M | Cameron JEROME |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2024 | 77 | 76 | 1 |
10 Th08 2023 | 78 | 77 | 1 |
18 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th10 2020 | 82 | 80 | 2 |
16 Th04 2020 | 84 | 82 | 2 |
19 Th05 2018 | 85 | 84 | 1 |
27 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
6 Th04 2012 | 87 | 86 | 1 |
2 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
11 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
12 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |