Youssouf HADJI
83
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th03 2014)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
25 Th02 1980
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (AS Nancy Lorraine) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,51 | 4 | 1 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 47 (0) | 11 | 7 | 4 | 6,97 | 2 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,51 | 4 | 1 |
14 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 9 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 3 | 2 | 7,12 | 4 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 3 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Stade Rennais | Hạng 1 | 30 (0) | 16 | 6 | 7 | 7,80 | 3 | 0 |
7 | Stade Rennais | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 4 | 3 | 7,64 | 3 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Bảng A | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 7 | 7,56 | 3 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 7 | 10 | 7,68 | 3 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,69 | 3 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,30 | 2 | 0 |
2 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,24 | 6 | 0 |
1 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,56 | 2 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 88 | 72 | 40 | 7,10 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 31 Th05 2014 | Elazığspor | AS Nancy Lorraine | 2.0M | Youssouf HADJI |
10 | 2 Th09 2013 | Al-Arabi SC | Elazığspor | 5.6M | Youssouf HADJI |
9 | 1 Th03 2013 | Stade Rennais | Al-Arabi SC | 6.4M | Youssouf HADJI |
7 | 7 Th04 2012 | AS Nancy Lorraine | Stade Rennais | 7.4M | Youssouf HADJI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2014 | 86 | 83 | 3 |
21 Th08 2013 | 88 | 86 | 2 |
3 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |