Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Moussa SOW

Player retiring at the end of the season.
Moussa SOW Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Umraniyespor)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th05 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

19 Th01 1986

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-9-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Fenerbahçe SK), SMFA Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)1117,6700
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)4307,5700
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)0307,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 32 (0)151197,7830
15 Fenerbahçe SK Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Fenerbahçe SK SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 86 (0)202477,23111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 32 (0) 15 11 97,783 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 15 (0) 6 5 17,731 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 32 (0) 13 10 37,562 2
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 28 (0) 12 8 47,573 0
11 Fenerbahçe SK Hạng 1 33 (0) 21 10 87,882 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 11 (0) 5 2 47,640 0
10 Lille OSC Hạng 1 19 (0) 9 4 37,681 0
9 Lille OSC Hạng 1 35 (0) 4 11 27,292 0
8 Lille OSC Hạng 1 33 (0) 10 3 37,394 0
7 Lille OSC Hạng 1 32 (0) 8 7 27,252 0
6 Lille OSC Hạng 1 35 (0) 12 5 67,602 0
5 Lille OSC Hạng 1 27 (0) 4 4 67,593 0
4 Lille OSC Hạng 1 17 (0) 3 4 16,821 0
3 Stade Rennais Hạng 1 1 (0) 1 1 08,000 0
2 Stade Rennais Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
1 Stade Rennais Hạng 1 4 (0) 5 1 28,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu357 (0)12886547,53272

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013Lille OSCFenerbahçe SK13.3MMoussa SOW
320 Th07 2010Stade RennaisLille OSC6.9MMoussa SOW

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th05 20218178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th03 20218281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20208782Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
1 Th04 20188987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th06 20118890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----